DANH SÁCH
CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ PHÒNG CHỐNG DỊCH COVID-19
(Từ ngày 28/9/2021 đến ngày 28/10/2021)
TT |
Tên đơn vị đăng ký ủng hộ |
Số tiền đăng ký thực hiện |
I |
Khối các cơ quan, đơn vị |
|
1 |
Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Nghệ An |
2,714,000 |
2 |
Hội LHPN tỉnh Nghệ An |
8,026,655 |
3 |
Kiểm toán Nhà nước Việt Nam (Tập đoàn Dầu khí Việt Nam ck ngày 13/10/2021) |
5,000,000,000 |
4 |
Hội hỗ trợ gia đình liệt sỹ tỉnh Nghệ An |
5,518,000 |
5 |
Hội người mù tỉnh Nghệ An |
1,100,000 |
6 |
Cục Hải quan tỉnh Nghệ An |
75,149,534 |
7 |
Sở Thông tin và truyền thông Nghệ An |
9,520,000 |
8 |
Sở Du lịch Nghệ An |
7,910,000 |
9 |
Cán bộ, nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
500,000,000 |
10 |
Ban quản lý cảng cá Nghệ An |
4,000,000 |
11 |
Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT |
10,283,600 |
II |
Khối các doanh nghiệp |
791,110,000 |
1 |
Công ty TNHH Hòa Hiệp |
50,000,000 |
2 |
Coông ty CP tổng công ty Nông sản xuất nhập
|
25,000,000 |
3 |
Công ty TNHH Hoa Thường |
50,000,000 |
4 |
Công ty TNHH Đức Phong |
10,000,000 |
5 |
Công ty CP Tập đoàn Thiên Minh Đức |
50,000,000 |
6 |
Công ty Ô tô VINFAST Vinh |
20,000,000 |
7 |
Công ty cổ phần Đường sắt Nghệ Tĩnh |
10,000,000 |
8 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Bảo Ngọc |
5,000,000 |
9 |
Công ty TNHH Một thành viên Hoa tiêu
|
5,000,000 |
10 |
Công ty CP TTH GROUP |
30,000,000 |
11 |
Công ty TNHH Tân Hưng |
10,000,000 |
12 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Tảo VN |
20,000,000 |
13 |
Công ty CP Đầu tư đô thị Dầu khí Quang Trung |
10,000,000 |
14 |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại
|
5,000,000 |
15 |
Công ty TNHH một thành viên Thủy Lợi |
3,000,000 |
16 |
Sở xây dựng Nghệ An |
28,680,000 |
17 |
Công ty cổ phấn xi măng Sông Lam |
130,000,000 |
18 |
Công ty TNHH Yến Thắng |
20,000,000 |
19 |
Công ty thủy điện Bản vẽ |
300,000,000 |
20 |
Công ty Great longview |
9,430,000 |
III |
Các nhà hảo tâm, các nhóm thiện nguyện |
4,100,000 |
1 |
Tài khoản thẻ 9999989999999999 tại PVcombank |
1,000,000 |
2 |
Tran Hoang Long TK thẻ 1060057522785 tại Viettinbank |
100,000 |
3 |
Le thi Phuong TK thẻ 0101000675530 tại VCB |
1,000,000 |
|
Dao Ngoc Anh TK thẻ 31010000791695 |
2,000,000 |
IV |
Các huyện, thành, thị |
12,478,000 |
1 |
TP Vinh |
0 |
2 |
Đô Lương |
0 |
3 |
Diễn Châu |
0 |
4 |
Nghi Lộc |
0 |
5 |
Nghĩa Đàn |
0 |
6 |
Quỳ Hợp |
0 |
7 |
Anh Sơn |
0 |
8 |
Nam Đàn |
0 |
9 |
Thanh Chương |
0 |
10 |
Con Cuông |
0 |
11 |
Quỳnh Lưu |
0 |
12 |
Tân Kỳ |
0 |
13 |
TX Hoàng Mai |
0 |
14 |
Cửa Lò |
0 |
15 |
Hưng Nguyên |
12,478,000 |
16 |
Yên Thành |
0 |
17 |
Thái Hòa |
0 |
18 |
Tương Dương |
0 |
19 |
Quỳ Châu |
0 |
20 |
Kỳ Sơn |
0 |
21 |
Quế Phong |
0 |